Việt
bộ ổn dòng
baretơ
điện trở ổn dòng
Anh
current regulator
barretter
current stabilizer
Đức
Stromregler
barretter, current regulator, current stabilizer
Stromregler /m/ĐIỆN/
[EN] current regulator
[VI] bộ ổn dòng
Stromregler /m/KT_ĐIỆN/
[EN] barretter, current regulator
[VI] baretơ, điện trở ổn dòng, bộ ổn dòng