cutter head
đầu doa
cutter head
đầu dao phay
cutter head /cơ khí & công trình/
đầu khoét
cutter head /y học/
dao phay lưỡi chắp
cutter head /y học/
dao phay răng chắp
boring head, cutter head /cơ khí & công trình/
ụ doa
cutter head, cutting head
đầu cắt
boring head, cutter head /cơ khí & công trình/
đầu doa
cutter head, inserted blade cutter, inserted blade milling cutter, inserted tooth cutter
dao phay lưỡi chắp
boring head, cutter head, inserted blade cutter, inserted blade milling cutter, inserted tooth cutter, milling head
đầu dao phay
boring head, cutter head, inserted blade cutter, inserted blade milling cutter, inserted tooth cutter, tool bit
đầu dụng cụ cắt
Là miếng thép chịu lực cao để dùng làm dụng cụ cắt.
A piece of high-strength steel that is used as a cutting tool.
cutter head, hub-type shaper cutter, inserted blade cutter, inserted blade milling cutter, inserted teeth mill, inserted tooth cutter, inserted tooth milling cutter, inserted tooth-milling cutter
dao phay răng chắp