data set /toán & tin/
tập (hợp) dữ liệu
data set /điện tử & viễn thông/
thiết bị dữ liệu
data aggregate, data set /toán & tin/
bộ dữ liệu
Là tập hợp có tên của các mục tin quan hệ logic được tổ chức trong một kiểu quy định.
data set, data terminal /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
máy dữ liệu