Việt
bộ dữ liệu
tập hợp dữ liệu
Anh
data aggregate
data set
Đức
Datenaggregat
Datengruppierung
Là tập hợp có tên của các mục tin quan hệ logic được tổ chức trong một kiểu quy định.
Datenaggregat /nt/M_TÍNH/
[EN] data aggregate
[VI] bộ dữ liệu
Datengruppierung /f/M_TÍNH/
[VI] bộ dữ liệu, tập hợp dữ liệu
data aggregate, data set /toán & tin/