deaerator
bộ khử khí
deaerator /xây dựng/
bộ khử khí
deaerator /xây dựng/
bộ xả khí
deaerator /giao thông & vận tải/
bộ xả khí
deaerator
bình chứa khí
deaerator
máy loại khí
deaerator
bộ xả khí
deaerator /xây dựng/
máy loại khí
deaerator, gas holder, gas tank, gas-holder
bình chứa khí