TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ xả khí

bộ xả khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ xả khí

 deaerator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deaerator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ xả khí

Luftabscheider

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

21.3 Auspuffanlage

21.3 Bộ xả khí thải

Liegt der Auspuff in der Nähe von Fuß- rasten, so wird er mit einem Hitzeschild versehen.

Nếu bộ xả khí thải lắp gần vị trí đặt chân thì phải được cách ly bằng một tấm chắn nhiệt.

Sie haben viel Bodenfreiheit, große Federwege, eine hochgelegte Auspuffanlage und die Reifen haben ein grobes Stollenprofil.

Xe có khoảng sáng gầm xe và khoảng hành trình lò xo lớn, bộ xả khí thải lắp trên cao và lốp xe có gai lốp núm thô.

Die Auspuffanlagen sind aus lackiertem oder verchromtem Stahlblech, seltener aus Edelstahl hergestellt.

Bộ xả khí thải được sản xuất bằng thép tấm được sơn hay mạ chromi, và cũng có thể bằng thép không gỉ trong một số trường hợp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftabscheider /m/VTHK/

[EN] deaerator

[VI] bộ xả khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deaerator /xây dựng/

bộ xả khí

 deaerator /giao thông & vận tải/

bộ xả khí

 deaerator

bộ xả khí