TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 decantation vessel

bình lắng gạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ lắng gạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng lắng gạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 decantation vessel

 decantation vessel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decanting glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decantation tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decanter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decantation glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decantation vessel /điện lạnh/

bình lắng gạn

 decantation vessel

bình lắng gạn

 decantation vessel

dụng cụ lắng gạn

 decantation vessel

thùng lắng gạn

 decantation vessel, decanting glass /hóa học & vật liệu/

dụng cụ lắng gạn

 decantation tank, decantation vessel, decanter

thùng lắng gạn

 decantation glass, decantation vessel, decanter, decanting glass

bình lắng gạn