decanting glass /điện lạnh/
bình lắng gạn
decanting glass
bình lắng gạn
decanting glass
dụng cụ lắng gạn
decanting glass /hóa học & vật liệu/
thùng lăng gạn
decantation vessel, decanting glass /hóa học & vật liệu/
dụng cụ lắng gạn
decantation glass, decantation vessel, decanter, decanting glass
bình lắng gạn