decontamination
loại tạp chất
decontamination /điện/
khử nhiễm, tẩy uế
decontamination /điện/
sự tẩy uế
clean-up, decontamination /môi trường/
sự tẩy uế
decontamination, impurity type /hóa học & vật liệu/
loại tạp chất
antiseptic treatment, decontamination, disinfection
sự khử trùng