disinfection /y học/
sự diệt khuẩn
disinfection /điện/
sự tẩy uế nước thải
disinfection /môi trường/
sự tẩy uế nước thải
disinfection /xây dựng/
sự tẩy uế nước thải
disinfection /y học/
sự diệt khuẩn
disinfection, sterilization of water /xây dựng/
sự khử trùng nước
antiseptic treatment, decontamination, disinfection
sự khử trùng