Việt
độ dư thừa
bậc siêu tĩnh
Anh
degree of redundancy
redundancy
degree
degree of redundancy /điện tử & viễn thông/
degree of redundancy, redundancy /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/
degree, degree of redundancy /xây dựng/