dehumidifying apparatus /hóa học & vật liệu/
thiết bị khử ẩm
dehumidifying apparatus /xây dựng/
thiết bị khử ẩm
dehumidifying apparatus
máy hút ẩm
breather, dehumidifying apparatus /điện;điện lạnh;điện lạnh/
thiết bị khử ẩm
air dehumidifier, dehumidifying apparatus, desiccator, exsiccator, humidifier
máy hút ẩm không khí