Việt
tốc độ cửa ra
vận tốc ra
tốc độ xả
tốc độ cấp
Anh
delivery speed
discharge rate
carrying capacity
delivery rate
discharge capacity
delivery speed /điện lạnh/
delivery speed /cơ khí & công trình/
delivery speed, discharge rate /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
carrying capacity, delivery rate, delivery speed, discharge capacity