discharge capacity
năng suất đẩy
discharge capacity
năng suất đẩy [xả]
discharge capacity
năng suất xả
discharge capacity
lưu lượng máy bơm
discharge, discharge capacity
lưu lượng máy bơm
discharge capacity, discharge of canal
lưu lượng kênh
delivery capacity, delivery rate, discharge capacity
năng suất cấp
carrying capacity, delivery rate, delivery speed, discharge capacity
tốc độ cấp