TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 delta voltage

điện áp tam giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện thế tam giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện áp dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 delta voltage

 delta voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delta voltage /điện lạnh/

điện áp tam giác

 delta voltage /điện/

điện thế tam giác

 delta voltage, line voltage /điện lạnh;điện;điện/

điện áp dây