Việt
điện áp dây
điện áp giữa hai dây pha <đ>
Anh
line voltage
delta voltage
phase-to-phase voltage
Đức
Leiterspannung
Außenleiterspannung
Leiterspannung,Außenleiterspannung
[EN] line voltage, phase-to-phase voltage
[VI] điện áp dây, điện áp giữa hai dây pha < đ>
[EN] line voltage
[VI] Điện áp dây (L1, L2, L3)
delta voltage, line voltage /điện lạnh;điện;điện/