Việt
dạng nhánh cây
sợi nhánh
đọt nhánh
đuôi gai
đenđrit
Anh
dendrite
dendritic
dendrite /hóa học & vật liệu/
dendrite /y học/
sợi nhánh, đọt nhánh, đuôi gai
dendrite, dendritic
dendrite, dendritic /hóa học & vật liệu/