TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dendrite

dạng nhánh cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sợi nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đọt nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đuôi gai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đenđrit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dendrite

 dendrite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dendritic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dendrite /hóa học & vật liệu/

dạng nhánh cây

 dendrite /y học/

sợi nhánh, đọt nhánh, đuôi gai

 dendrite

dạng nhánh cây

 dendrite, dendritic

dạng nhánh cây

 dendrite, dendritic /hóa học & vật liệu/

đenđrit