dendritic
dạng cành
dendritic /hóa học & vật liệu/
dạng cành
dendritic /hóa học & vật liệu/
dạng nhánh cây
dendritic
dạng nhánh cây
arborescent, dendritic
phân nhánh dạng cây
dendrite, dendritic
dạng nhánh cây
dendrite, dendritic /hóa học & vật liệu/
đenđrit