Việt
có hình cây
có dạng cây gỗ
dạng cây
toả nhánh
phân nhánh dạng cây
Anh
arborescent
branching
dendritic
Đức
Baum-
baumartig
dendriticus
dendritisch
Pháp
dendritique
arborescent, dendritic
arborescent /SCIENCE/
[DE] Baum-; baumartig
[EN] arborescent
[FR] arborescent
arborescent,branching,dendritic /SCIENCE/
[DE] dendriticus; dendritisch
[EN] arborescent; branching; dendritic
[FR] dendritique
dạng cây; toả nhánh
[, ɑ:bə'resnt]
o có hình cây; có dạng cây gỗ
Having the nature of a tree.