Việt
dạng cây
dạng cành
toả nhánh
dạng nhánh cây
Anh
tree-like
dendroid
arborescent
Tree form
L_KIM dendritic
Đức
dendritisch
Die verwandtschaftlichen Beziehungen untereinander, in Verbindung mit dem zeitlichen Ablauf ihrer Entwicklung, werden in Form von Stammbäumen dargestellt.
Các liên hệ huyết thống theo thời gian phát triển được diễn tả dưới dạng cây phả hệ (family tree).
Brücken-Rohrrahmen (Bild 3).
Khung sườn bằng ống dạng cây cầu (Hình 3).
Brückenrahmen mit Kastenprofilen (Bild 4).
Khung sườn dạng cây cầu với mặt cắt hình hộp (Hình 4).
dendritisch /adj/CNSX/
[EN] (cấu trúc) L_KIM dendritic (thuộc)
[VI] (thuộc) dạng cây, dạng nhánh cây
Dạng cây
dạng cành, dạng cây
dạng cây; toả nhánh