TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 desk calculator

máy tính để bàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 desk calculator

 clerical machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desk cal machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desk calculator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desk computer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desk-top calculator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desktop computer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clerical machine, desk cal machine, desk calculator, desk computer, desk-top calculator, desktop computer

máy tính để bàn

Máy tính cá nhân hoặc trạm công tác chuyên dụng được thiết kế để đặt vừa trên một mặt bàn giấy văn phòng cỡ tiêu chuẩn và được trang bị một bộ nhớ đủ hiệu lực cùng với một bộ nhớ thứ cấp trên đĩa để thực hiện các công việc điện toán văn phòng.