Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
determinism /toán & tin/
tất định luật
determinism /điện lạnh/
tất định luật
determinism /xây dựng/
thuyết định mệnh
determinism /y học/
thuyết quyết định
determinism /xây dựng/
thuyết định mệnh
determinism
quyết định luận