TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 deviance

sự lệch lạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghiêng deviate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm lệch chùm tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghiêng của trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ lệch tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 deviance

 deviance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beam deflecting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

canting of the shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 careen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frequency departure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deviate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deviation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deviance /y học/

sự lệch lạc

 deviance

nghiêng deviate

beam deflecting, deflective, deviance

sự làm lệch chùm tia

canting of the shaft, careen, deviance

nghiêng của trục

frequency departure, deviance, deviate, deviation

độ lệch tần số