Việt
sự lệch lạc
nghiêng deviate
sự làm lệch chùm tia
nghiêng của trục
độ lệch tần số
Anh
deviance
beam deflecting
deflective
canting of the shaft
careen
frequency departure
deviate
deviation
deviance /y học/
beam deflecting, deflective, deviance
canting of the shaft, careen, deviance
frequency departure, deviance, deviate, deviation