beam deflecting, deflective, deviance
sự làm lệch chùm tia
beam deflecting /đo lường & điều khiển/
sự làm lệch chùm tia
deflection of beams /đo lường & điều khiển/
sự làm lệch chùm tia
beam deflecting, deflection of beams /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự làm lệch chùm tia