dewaxing /điện lạnh/
sự khử parafin
dewaxing /điện lạnh/
sự khử sáp
dewaxing /hóa học & vật liệu/
loại parafin
dewaxing
sự cô đặc ( dầu thô)
dewaxing /hóa học & vật liệu/
sự cô đặc ( dầu thô)
Một quá trình tách các hạt hidrocacbon khỏi thành phần của dầu thô, ví dụ như trong sản xuất dầu nhờn.
A process that removes solid hydrocarbon waxes from petroleum fractions, as in lube oil manufacturing.
dewaxing
tách parafin
dewaxing
khử sáp
dewax, dewaxing
loại sáp