TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dewaxing

sự khử parafin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khử sáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loại parafin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cô đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tách parafin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khử sáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loại sáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dewaxing

 dewaxing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dewax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dewaxing /điện lạnh/

sự khử parafin

 dewaxing /điện lạnh/

sự khử sáp

 dewaxing /hóa học & vật liệu/

loại parafin

 dewaxing

sự cô đặc ( dầu thô)

 dewaxing /hóa học & vật liệu/

sự cô đặc ( dầu thô)

Một quá trình tách các hạt hidrocacbon khỏi thành phần của dầu thô, ví dụ như trong sản xuất dầu nhờn.

A process that removes solid hydrocarbon waxes from petroleum fractions, as in lube oil manufacturing.

 dewaxing

tách parafin

 dewaxing

khử sáp

 dewax, dewaxing

loại sáp