Việt
loại sáp
Anh
dewax
dewaxing
Bei hochwertigen Wachsen ist über mehrere Monate ein Oberflächenschutz gewährleistet.
Những loại sáp cao cấp bảo đảm bảo vệ bề mặt nhiều tháng.
Anschließend sind diese mit einem speziellen Konservierungswachs zu behandeln, um Korrosion zu vermeiden.
Cuối cùng, chúng phải được bảo quản bằng một loại sáp đặc biệt để chống rỉ.
Jedoch ist die Schutzwirkung sehr viel geringer als bei Konservierungsmitteln (Hartwachsen).
Tuy nhiên tác dụng bảo vệ của loại sáp này ít hơn nhiều so với chất bảo quản (sáp cứng).
dewax, dewaxing