TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 difference frequency

tần số hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tần số phách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pha các tần số phách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 difference frequency

 difference frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phase of the beat frequencies

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 difference frequency /điện tử & viễn thông/

tần số hiệu

 difference frequency /điện lạnh/

tần số hiệu (số)

 difference frequency /điện tử & viễn thông/

tần số phách

phase of the beat frequencies, difference frequency /điện lạnh/

pha các tần số phách