Việt
tần số hiệu
hiệu tần
Anh
difference frequency
Đức
Differenzton
Differenzton /m/VT&RĐ/
[EN] difference frequency
[VI] tần số hiệu, hiệu tần
difference frequency /điện tử & viễn thông/
tần số hiệu (số)
difference frequency /điện lạnh/