TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 diffusion apparatus

máy khuếch tán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 diffusion apparatus

 diffuser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diffusion apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diffuser, diffusion apparatus /hóa học & vật liệu/

máy khuếch tán

Một cái khoang hay ống dẫn trong đó luồng chấy lỏng chuyển động nhanh với áp xuất thấp được chuyển đổi thành luồng chất lỏng chuyển động thấp và áp xuất cao.

A chamber or duct in which a fast-moving low-pressure stream of fluid is transformed into a slow-moving high-pressure stream.