TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy khuếch tán

máy khuếch tán

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hộp khuếch tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy khuếch tán

diffuser

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

 diffuser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diffusion apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diffusion apparatus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diffusion cell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

máy khuếch tán

Diffusor

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Diffusionsapparat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

máy khuếch tán

diffuseur

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diffusionsapparat /m/CN_HOÁ/

[EN] diffusion apparatus, diffusion cell

[VI] máy khuếch tán, hộp khuếch tán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diffuser, diffusion apparatus /hóa học & vật liệu/

máy khuếch tán

Một cái khoang hay ống dẫn trong đó luồng chấy lỏng chuyển động nhanh với áp xuất thấp được chuyển đổi thành luồng chất lỏng chuyển động thấp và áp xuất cao.

A chamber or duct in which a fast-moving low-pressure stream of fluid is transformed into a slow-moving high-pressure stream.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

diffuser

[DE] Diffusor

[VI] (vật lý) máy khuếch tán

[FR] diffuseur