TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hộp khuếch tán

máy khuếch tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hộp khuếch tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng khuếch tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hộp khuếch tán

diffusion apparatus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diffusion cell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hộp khuếch tán

Diffusionsapparat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diffusionszelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diffusionsapparat /m/CN_HOÁ/

[EN] diffusion apparatus, diffusion cell

[VI] máy khuếch tán, hộp khuếch tán

Diffusionszelle /f/CN_HOÁ/

[EN] diffusion cell

[VI] buồng khuếch tán, hộp khuếch tán