discharge chamber /điện lạnh/
buồng đẩy
discharge chamber /điện lạnh/
buồng đẩy [xả]
discharge chamber /hóa học & vật liệu/
buồng tháo liệu
discharge chamber
buồng tháo
discharge chamber
buồng tháo liệu
discharge chamber /hóa học & vật liệu/
buồng tháo liệu
delivery chamber, discharge chamber /cơ khí & công trình/
buồng tháo
delivery chamber, discharge chamber, exhaust chamber
buồng xả