Việt
buồng đẩy
Anh
propulsion bay
discharge chamber
Somit ergibt sich ein Saugraum, der sich in Drehrichtung vergrößert und ein Druckraum, welcher sich verkleinert.
Vì vậy, theo chiều quay của cánh gạt, thể tích của một buồng hút cứ tăng dần và thể tích của một buồng đẩy thì giảm dần.
buồng đẩy [xả]
discharge chamber /điện lạnh/
discharge chamber, propulsion bay /điện tử & viễn thông/