Việt
buồng tháo
buồng xá
buồng đẩy
buồng tháo liệu
buồng xả
Anh
discharge chamber
propulsion bay
Đức
Entladungskammer
Entladungsraum
Pháp
chambre de décharge
discharge chamber /SCIENCE/
[DE] Entladungskammer
[EN] discharge chamber
[FR] chambre de décharge
[DE] Entladungskammer; Entladungsraum
buồng đẩy [xả]
discharge chamber /cơ khí & công trình/
discharge chamber, propulsion bay /điện tử & viễn thông/
buồng tháo, buồng xá