discharge line /điện lạnh/
đường dẫn ống đẩy
discharge line /xây dựng/
đường ống xả khí
discharge line /cơ khí & công trình/
đường dẫn ống đẩy
discharge line
đường ống xả khí
discharge hydrograph, discharge line /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
đường lưu lượng
discharge line, vent line /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/
đường ống xả khí
discharge line, exhaust line /vật lý/
tuyến xả