discharge hydrograph /hóa học & vật liệu/
biểu đồ tiêu thoát
discharge hydrograph /cơ khí & công trình/
biểu đồ thủy văn
discharge hydrograph
biểu đồ tiêu thoát
discharge hydrograph, discharge line /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
đường lưu lượng
discharge diagram, discharge hydrograph /cơ khí & công trình/
biểu đồ lưu lượng
discharge hydrograph, hydrologic diagram /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
biểu đồ thủy văn
mass discharge curve, discharge hydrograph, flow rate curve, rating curve
đường cong lưu lượng toàn phần