TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biểu đồ lưu lượng

biểu đồ lưu lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

biểu đồ lưu lượng

 discharge diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge hydrograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge hydrograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur zeichnerischen Darstellung prozessbezogener Aufgaben der EMSR- Technik bzw. Prozessleittechnik werden in den Fließschemata verfahrenstechnischer Anlagen genormte Bildzeichen und Kennbuchstaben verwendet (DIN EN 62424).

Để diễn tả giao diện bằng đồ họa các chức năng thuộc về kỹ thuật EMSR hoặc các hệ thống kỹ thuật điều khiển quá trình người ta sử dụng các biểu tượng tiêu chuẩn và các chữ cái ký hiệu trong biểu đồ lưu lượng của các nhà máy với kỹ thuật sản xuất (DIN EN 62.424).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge diagram, discharge hydrograph /cơ khí & công trình/

biểu đồ lưu lượng

discharge hydrograph

biểu đồ lưu lượng

discharge diagram

biểu đồ lưu lượng