TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

discharge hydrograph

biểu đồ tiêu thoát

 
Tự điển Dầu Khí

biểu đồ lưu lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường cong lưu lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường lưu lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

discharge hydrograph

discharge hydrograph

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hydrograph

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

discharge hydrograph

Abflussganglinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

discharge hydrograph

courbe des débits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydrogramme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge hydrograph

biểu đồ lưu lượng

discharge hydrograph

đường cong lưu lượng

discharge hydrograph

đường lưu lượng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discharge hydrograph /SCIENCE/

[DE] Abflussganglinie

[EN] discharge hydrograph

[FR] courbe des débits

discharge hydrograph,hydrograph /SCIENCE/

[DE] Abflussganglinie

[EN] discharge hydrograph; hydrograph

[FR] hydrogramme

Tự điển Dầu Khí

discharge hydrograph

o   biểu đồ tiêu thoát