TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường cong lưu lượng

đường cong lưu lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường cong lưu lượng

rating curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stage-discharge relation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge hydrograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow rate curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rating curve

đường cong lưu lượng

 discharge curve

đường cong lưu lượng

 stage-discharge relation

đường cong lưu lượng (dòng nước)

 stage-discharge relation /xây dựng/

đường cong lưu lượng (dòng nước)

discharge hydrograph

đường cong lưu lượng

discharge curve

đường cong lưu lượng

flow rate curve

đường cong lưu lượng