TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

discharge curve

Đường biểu diễn sự phóng điện

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

đưường phóng điện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đường cong lưu lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường xả điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường phóng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

discharge curve

discharge curve

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discharge-rating curve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rating curve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stage-discharge curve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

discharge curve

Entladekurve

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Abflusskurve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abflussmengenkurve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abflussschlüsselkurve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

discharge curve

courbe d'étalonnage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courbe de jaugeage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courbe de tarage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courbe hauteur-débit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discharge curve,discharge-rating curve,rating curve,stage-discharge curve /SCIENCE/

[DE] Abflusskurve; Abflussmengenkurve; Abflussschlüsselkurve

[EN] discharge curve; discharge-rating curve; rating curve; stage-discharge curve

[FR] courbe d' étalonnage; courbe de jaugeage; courbe de tarage; courbe hauteur-débit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge curve

đường cong lưu lượng

discharge curve /điện tử & viễn thông/

đường xả điện

discharge curve

đường phóng điện

Từ điển toán học Anh-Việt

discharge curve

đưường phóng điện

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Entladekurve

[VI] Đường biểu diễn sự phóng điện

[EN] discharge curve