discharge pressure /điện lạnh/
áp suất đẩy
discharge pressure /ô tô/
áp suất ra (bơm)
discharge pressure /điện lạnh/
áp suất xả
discharge pressure
áp suất đẩy
discharge pressure /y học/
áp suất cửa ra
discharge pressure
áp suất cửa ra
discharge pressure
áp lực thoát
discharge pressure /toán & tin/
áp suất cửa ra
discharge pressure /toán & tin/
áp suất ra (bơm)
delivery pressure, discharge pressure /cơ khí & công trình/
áp lực thoát
discharge pressure, outlet pressure /hóa học & vật liệu/
áp suất cửa ra