discharge pressure
áp suất cửa ra
outlet pressure
áp suất cửa ra
discharge pressure, outlet pressure /hóa học & vật liệu/
áp suất cửa ra
discharge pressure /y học/
áp suất cửa ra
outlet pressure /y học/
áp suất cửa ra
discharge pressure
áp suất cửa ra
outlet pressure
áp suất cửa ra
discharge pressure /toán & tin/
áp suất cửa ra
outlet pressure /toán & tin/
áp suất cửa ra