Việt
áp suất cửa ra
áp suất thoát
áp lực tại cửa ra
áp lực ở cửa ra
Anh
outlet pressure
Đức
Hinterdruck
Arbeitsdruck
Entspannungsdruck
Austrittsdruck
Pháp
pression de détente
pression de sortie
outlet pressure /INDUSTRY-METAL/
[DE] Arbeitsdruck; Entspannungsdruck
[EN] outlet pressure
[FR] pression de détente
outlet pressure /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Austrittsdruck
[FR] pression de sortie
o áp suất cửa ra