TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 discharge side

phía dỡ tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bên xả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phía đẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phía xả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 discharge side

 discharge side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outlet side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delivery side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exit side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge side /xây dựng/

phía dỡ tải

 discharge side /xây dựng/

phía dỡ tải (máy)

 discharge side

phía dỡ tải

 discharge side /cơ khí & công trình/

phía dỡ tải (máy)

 discharge side, outlet side /ô tô/

bên xả

 delivery side, discharge side /điện lạnh/

phía đẩy

 discharge side, exit side /cơ khí & công trình/

phía xả