discharge side /xây dựng/
phía dỡ tải
discharge side /xây dựng/
phía dỡ tải (máy)
discharge side
phía dỡ tải
discharge side /cơ khí & công trình/
phía dỡ tải (máy)
discharge side, outlet side /ô tô/
bên xả
delivery side, discharge side /điện lạnh/
phía đẩy
discharge side, exit side /cơ khí & công trình/
phía xả