TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phía dỡ tải

phía dỡ tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phía xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phía dỡ liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phía dỡ tải

discharge side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 discharge side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phía dỡ tải

Abgabeseite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckseite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Förderseite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

discharge side

phía dỡ liệu, phía dỡ tải

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgabeseite /f/CT_MÁY/

[EN] discharge side

[VI] phía dỡ tải

Druckseite /f/CNSX/

[EN] discharge side

[VI] phía dỡ tải

Förderseite /f/CNSX/

[EN] discharge side

[VI] phía xả, phía dỡ tải

Förderseite /f/CT_MÁY/

[EN] discharge side

[VI] phía xả, phía dỡ tải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge side /xây dựng/

phía dỡ tải

 discharge side /xây dựng/

phía dỡ tải (máy)

discharge side /toán & tin/

phía dỡ tải

discharge side /toán & tin/

phía dỡ tải (máy)

 discharge side

phía dỡ tải

discharge side

phía dỡ tải (máy)

 discharge side /cơ khí & công trình/

phía dỡ tải (máy)