distance
tầm nhìn (đường)
distance /xây dựng/
tầm nhìn (đường)
distance /xây dựng/
khoảng cách giữa các hàng đinh tán
Distance,Stopping or Braking /xây dựng/
cự ly dừng tàu
Distance,Stopping or Braking /giao thông & vận tải/
cự ly dừng tàu
cadence braking, distance, opening
phanh theo nhịp (nhấn thả)