distributed network /điện/
mạng thông số rải
distributed network
mạch thông số rải
distributed network
mạng thông số rải
distributed network /điện lạnh/
mạch thông số rải
distributed network /điện lạnh/
mạng thông số rải
distributed circuit, distributed network /điện;điện lạnh;điện lạnh/
mạch thông số rải
dispersion grating, distributed network /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
mạng phân tán
distributed network, distributing network, distribution network
mạng phân phối