Việt
Mạng phân tán
Mạng tán xạ
mạng phân phối
Anh
distributed network
decentralized networks
scatter-network
dispersion grating
decentralized network
Đức
Dezentrale Netze
Scatter-Netz
dezentrales Netzwerk
verteiltes Netz
dezentrales Netz
Pháp
réseau décentralisé
mạng phân phối, mạng phân tán
verteiltes Netz /nt/M_TÍNH/
[EN] distributed network
[VI] mạng phân tán
dezentrales Netz /nt/M_TÍNH/
mạng phân tán
[DE] dezentrales Netzwerk
[EN] decentralized network
[FR] réseau décentralisé
dispersion grating, distributed network /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
[VI] Mạng phân tán
[EN] decentralized networks
[VI] Mạng tán xạ, mạng phân tán
[EN] scatter-network