TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạng phân tán

Mạng phân tán

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Mạng tán xạ

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

mạng phân phối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

mạng phân tán

distributed network

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

decentralized networks

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

scatter-network

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 dispersion grating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distributed network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dispersion grating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decentralized network

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

mạng phân tán

Dezentrale Netze

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Scatter-Netz

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

dezentrales Netzwerk

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

verteiltes Netz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dezentrales Netz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

mạng phân tán

réseau décentralisé

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

distributed network

mạng phân phối, mạng phân tán

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verteiltes Netz /nt/M_TÍNH/

[EN] distributed network

[VI] mạng phân tán

dezentrales Netz /nt/M_TÍNH/

[EN] distributed network

[VI] mạng phân tán

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mạng phân tán

[DE] dezentrales Netzwerk

[VI] mạng phân tán

[EN] decentralized network

[FR] réseau décentralisé

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispersion grating, distributed network /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

mạng phân tán

dispersion grating

mạng phân tán

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Dezentrale Netze

[VI] Mạng phân tán

[EN] decentralized networks

Scatter-Netz

[VI] Mạng tán xạ, mạng phân tán

[EN] scatter-network