Việt
mạng phân tán
mạng phân phối
Anh
distributed network
Đức
Verteilernetzwerk
Verteilnetzwerk
verteiltes Netzwerk
verteiltes Netz
dezentrales Netz
Pháp
réseau distribué
réseau réparti
verteiltes Netz /nt/M_TÍNH/
[EN] distributed network
[VI] mạng phân tán
dezentrales Netz /nt/M_TÍNH/
distributed network /IT-TECH/
[DE] Verteilernetzwerk; Verteilnetzwerk; verteiltes Netzwerk
[FR] réseau distribué; réseau réparti
mạng phân tán 1. Mạng truyền thỡng trong đó tồn tạl những sự định tuyến luân phiên giữa các nút khốc nhau. 2. Mạng máy tính trong đó ít nhất một phân côngvtệcxừ lỹ được thực hiện ở các trạm làm việc riêng lẻ và thông tin được dùng cho các trạm làm việc và thường được nhớ ờ đó.
mạng phân phối, mạng phân tán