TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 divisional plane

mặt thớ nứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt phân giới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 divisional plane

 divisional plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 divisional plane /hóa học & vật liệu/

mặt thớ nứt

 divisional plane

mặt thớ nứt

 divisional plane /điện lạnh/

mặt phân giới

 divisional plane, interface

mặt phân giới